Characters remaining: 500/500
Translation

qua lại

Academic
Friendly

Từ "qua lại" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa một cách dễ hiểu.

Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, "qua lại" có thể dùng để chỉ mối quan hệ phức tạp giữa các khía cạnh của cuộc sống, như tình cảm, suy , hoặc các vấn đề xã hội.
    • dụ: "Tình yêu hạnh phúc sự qua lại với nhau trong cuộc sống."
Phân biệt các biến thể
  • Từ "qua lại" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • "Đi lại": chỉ hành động di chuyển không nhấn mạnh về việc đi về.
    • "Tương tác": thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để chỉ sự tác động lẫn nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Một số từ gần giống với "qua lại" :
    • "Đi lại": chỉ hành động di chuyển.
    • "Tương tác": chỉ sự ảnh hưởng giữa các đối tượng.
  • Từ đồng nghĩa có thể "ảnh hưởng lẫn nhau" hoặc "tác động lẫn nhau", tuy nhiên, "...lẫn nhau" có thể không nhấn mạnh về việc di chuyển như "qua lại".
  1. 1. đg. Đi lại. 2. t. Hai chiều giữa hai người, hai hiện tượng, hai sự việc: ảnh hưởng qua lại; Tác dụng qua lại giữa nam châm dòng điện.

Comments and discussion on the word "qua lại"